Loại |
Digital controller |
Kiểu hiển thị |
Digital LED |
Số kí tự hiển thị |
4 |
Điện áp nguồn cấp |
110...240VAC |
Chế độ điều khiển |
Cooling control, Heating control |
Phương pháp điều khiển |
ON-OFF control, PID control |
Số kênh |
1 |
Dải nhiệt độ |
-100...1300ºC, -100...999.9ºC |
Số đầu vào cảm biến |
1 |
Loại đầu vào cảm biến |
0...100mV, -10...20mVDC, B, E, J, K, KPt 100Ohm, L, N, PL2, Pt 100Ohm, S, T, U, W, R, 1...5VDC, 4...20mADC |
Số ngõ ra điều khiển |
2 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Relay output, Linear current output |
Số ngõ ra phụ |
2 |
Loại ngõ ra phụ |
Relay output |
Số ngõ vào phụ |
2 |
Kiểu ngõ vào phụ |
Contact input |
Ngõ ra chuyển tiếp |
4...20mADC |
Truyền thông |
No |
Phương pháp lắp đặt |
Flush Mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
W46xH92mm |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
342g |
Chiều rộng tổng |
48mm |
Chiều cao tổng |
96mm |
Chiều sâu tổng |
112.5mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |