Loại |
Motor circuit breaker |
Số cực |
3P |
Cỡ khung |
32AF |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
415VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Điều chỉnh dòng điện |
Yes |
Dòng điện |
1.6...2.5A, 1...1.6A, 11...17A, 14...22A, 18...26A, 2.5...4A, 4...6A, 5...8A, 6...10A, 9...13A |
Dòng ngắn mạch |
100kA, 20kA, 15kA, 50kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
100kA at 415VAC, 20kA at 415VAC, 15kA at 415VAC, 50kA at 415VAC |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
100%, 75%, 73.3%, 76% |
Loại điều khiển On/Off |
Rocker switch |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Lug terminals |
Khối lượng tương đối |
320g |
Chiều rộng tổng thể |
45mm |
Chiều cao tổng thể |
98mm |
Chiều sâu tổng thể |
75mm |
Tiêu chuẩn |
CE, CCC, UL, EAC, KC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail adapter, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |
Cuộn cắt (Bán riêng) |
RSN110, RSN220, RSN380 |
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) |
RUN110, RUN220, RUN380 |
Tiếp điểm phụ (Bán riêng) |
FXN-11, FXN-20, LXN-11, LXN-20 |
Tiếp điểm cảnh báo (Bán riêng) |
LAMN-0101, LAMN-0110, LAMN-1001, LAMN-1010 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Phase bus: PB-322, Phase bus: PBL-322, Phase bus: PB-323, Phase bus: PBL-323, Phase bus: PB-324, Phase bus: PB-325, Screw mounting holder: MP-32, Direct adaptor: DA-16SA, Direct adaptor: DA-16SD, Direct adaptor: DA-18SA, Direct adaptor: DA-18SD, Direct adaptor: DA-22SA, Direct adaptor: DA-22SD, Direct adaptor: DA-32SA, Direct adaptor: DA-32SD, Mounting unit: MU-45 |