Loại |
Circuit protectors |
Số cực |
3P |
Cỡ khung |
32AF, 63AF |
Dùng cho lưới điện |
AC |
Điện áp |
690VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Điều chỉnh dòng điện |
Yes |
Dòng điện |
0.63...1A, 2.5...4A, 6.3...10A, 9...13A, 11...16A, 14...20A, 19...25A, 24...32A, 1...1.6A, 2.5A, 1.6...2.5A, 4...6.3A, 0.1...0.16A, 0.16...0.25A, 0.25...0.4A, 0.4...0.63A, 28...40A, 35...50A, 45...63A |
Công suất động cơ (400 VAC) |
0.25kW, 1.5kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW, 15kW, 0.55kW, 0.75kW, 2.2kW, 0.06kW, 0.09kW, 0.18kW, 18.5kW, 22kW, 30kW |
Dòng ngắn mạch |
100kA, 15kA, 10kA, 50kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
100kA at 240VAC, 100kA at 415VAC, 100kA at 440VAC, 15kA at 440VAC, 50kA at 415VAC, 10kA at 440VAC, 25kA at 415VAC, 50kA at 240VAC, 50kA at 440VAC |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
100%, 76% |
Loại điều khiển On/Off |
Rocker switch, Direct rotary handle |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw on) |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Khối lượng tương đối |
350g, 780g |
Chiều rộng tổng thể |
45mm, 55mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm, 110mm |
Chiều sâu tổng thể |
66mm, 96mm |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, IEC, TUV, UL |
Phụ kiện mua rời |
Auxility and alarm contact block: BZ0WKUAA, Auxility and alarm contact block: BZ0WKUBA, Auxility and alarm contact block: BZ0WKUAB, Auxility and alarm contact block: BZ0WKUBB, Short circuit alarm contact block: BZ0TKUAB |
Cuộn cắt (Bán riêng) |
BZ0FAZU, BZ0FBZU, BZ0FCZU, BZ0F1ZU, BZ0FDZU, BZ0FEZU, BZ0FFZU, BZ0FGZU, BZ0FHZU, BZ0F4ZU, BZ0FJZU, BZ0FKZUD, BZ0FLZUD |
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng) |
BZ0RAZ1U, BZ0RAZ2U, BZ0RBZ1U, BZ0RBZU, BZ0R1ZU, BZ0RDZU, BZ0REZU, BZ0RFZU, BZ0RGZU, BZ0RHZU, BZ0R4ZU, BZ0RJZU, BZ0RAZ1LKU, BZ0RAZ2LKU, BZ0RBZ1LKU, BZ0RBZLKU, BZ0R1ZLKU, BZ0RDZLKU, BZ0REZLKU, BZ0RFZLKU, BZ0RGZLKU, BZ0RHZLKU, BZ0R4ZLKU, BZ0RJZLKU, BZ0RAZ1LTU, BZ0RAZ2LTU, BZ0RBZ1LTU, BZ0RBZLTU, BZ0R1ZLTU, BZ0RDZLTU, BZ0REZLTU, BZ0RFZLTU, BZ0RGZLTU, BZ0RHZLTU, BZ0R4ZLTU, BZ0RJZLTU |
Tiếp điểm phụ (Bán riêng) |
BZ0WIA, BZ0WIB, BZ0WUAAL, BZ0WUABL, BZ0WUBBL, BZ0WUAAR, BZ0WUABR, BZ0WUBBR |
Tiếp điểm cảnh báo (Bán riêng) |
BZ0KIA, BZ0KIB |
Tay xoay (Bán riêng) |
No, BZ0VBBM, BZ0VYRM |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Push-in lug: BZ0SET, Open space cover: BZ0CFG, Power supply side terminal cover: BZ0TCRE, Terminal cover: BZ0TCV |