Loại máy bơm |
Submersible pumps |
Cấu trúc bơm |
Vertical pump |
Nguyên lý hoạt động |
Drainage pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
7.5kW |
Công suất (HP) |
10HP |
Ứng dụng |
Basement sewage discharge, Deep well water transport, Irrigation for mountain slopes, High-lift water transport |
Dùng cho chất lỏng |
Dirty water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...40°C |
Độ ngập nước tối đa của bơm |
8m |
Tổng cột áp |
30...10m |
Lưu lượng |
47.4...94.8m³/h |
Kiểu kết nối đầu xả |
Threaded flange |
Kích thước đầu xả |
4'' |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm, 3450rpm |
kích thước các hạt rắn mà bơm có thể xử lý |
15mm |
Chất liệu thân máy bơm |
SUS304 (Motor housing), SUS410 (Shaft) |
Màu sắc |
Black, Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Đặc điểm nổi bật |
High head high pass solid: semi-open impeller design enhance the pass solid, Elbow shaped pump casing design, Power cable export insulation treatment: increase waterproof and conve nient to replace |
Trọng lượng tương đối |
104kg |
Chiều rộng tổng thể |
183mm |
Chiều cao tổng thể |
755mm |
Chiều sâu tổng thể |
482mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Elbow, Flange |