Loại máy bơm |
Booster pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
220VAC, 380VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.75kW, 1.125kW, 1.5kW, 2.2kW, 3.7kW |
Công suất (HP) |
1HP, 1.5HP, 2HP, 3HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Nhiệt độ chất lỏng |
0...90°C |
Chiều sâu hút |
1m |
Tổng cột áp |
40...10m, 30...10m, 50...10m |
Lưu lượng |
2.1...4.9m³/h, 3.9...7.8m³/h, 3.9...7.9m³/h, 4.5...16.8m³/h, 4.5...17.1m³/h, 9.6...17.4m³/h, 19.8...31.2m³/h, 11.4...32.1m³/h |
Tốc độ vòng quay |
2900rpm |
Màu sắc |
Black, Silver |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Kích thước đầu hút |
1", 1-1/4", 1-1/2" |
Kích thước đầu xả |
1", 1-1/2" |
Cấp độ cách điện |
Class F |
Ứng dụng |
Domestic pressurisation, Automatically turns on and off based on water pressure when in use |
Đặc điểm nổi bật |
The speed or pressure of the pump can be adjusted according to the user's preference, without worrying about equipment damage during use |
Cấp bảo vệ |
IP55 |
Trọng lượng tương đối |
10.5kg, 11.5kg, 12.5kg, 15kg, 24kg, 26kg, 22kg, 27kg |