Loại |
Safety light curtains / safety light barriers / safety multi-light beams |
Phương pháp phát hiện |
Passive mirror, Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
70 m |
Chiều cao bảo vệ |
670 mm |
Bước trục quang học |
500 mm |
Số trục quang học |
2 |
Vật phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque |
Nguồn sáng |
Infrared LED (870 nm) |
Nguồn cấp |
24 VDC |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Loại ngõ vào |
Contact |
Chế độ hoạt động |
Light On |
Thời gian phản hồi |
140 ms, 10 ms, 40 ms, 50 ms, 8 ms |
Chất liệu vỏ |
Aluminum alloy |
Chất liệu vỏ quang học |
PMMA resin (acrylic) |
Tiêu chuẩn an toàn |
Classification: type B, HFT, Performance level (PL)/ safety category: PL e/category 4, PFHD, Proof test interval TM: every 20 years, SFF, Type of ESPE: Type 4 |
Chức năng bảo vệ |
Short-circuit protection |
Chức năng |
Interlock (Reset hold), Mutual interference prevention, PNP/NPN selection, Response time adjustment, Self-test (Test function), Auxiliary output, Area beam indicator (ABI), Designated beam output, Stable light threshold adjustment, Light level monitoring/Interference light display, Maintenance information, Operation status monitoring, Instantaneous block detection information, Muting, Override |
Truyền thông |
No |
Phương pháp lắp đặt |
Backside mounting, Side-mount bracket |
Kiểu kết nối |
Connector |
Ánh sáng môi trường |
Sunlight: 10,000 Ix max., Incandescent lamp: 3,000 Ix max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-30...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% RH |
Khối lượng tương đối |
1.7 kg |
Chiều rộng |
32 mm |
Chiều cao |
670 mm |
Chiều sâu |
38 mm |
Cấp bảo vệ |
IP65, IP67 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, TUV, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |