Loại |
Electrical cables |
Ứng dụng |
Power supply |
Số dây |
3+1 |
Tiết diện dây |
4mm², 2.5mm² |
Số dây và tiết diện của dây (mm²) |
3x4.0+1x2.5mm² |
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
Điện áp |
0.6/1(1.2)kV |
Vật liệu dẫn |
CU |
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
Loại dây |
Insulation |
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
Chất làm đầy |
Yes |
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
XLPE |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Black |
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
Độ uốn |
Flexible |
Đường kính bên ngoài dây |
14.2mm |
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
7/0.86, 7/0.67 |
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
4.61, 7.41 |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Trọng lượng mỗi mét dài |
306g |
Đường kính tổng thể |
14.2mm |
Chiều dài tổng thể |
Made to order |
Tiêu chuẩn |
TCVN 5935-1, IEC 60502-1 |