|
Loại |
Electrical cables |
|
Ứng dụng |
Power supply |
|
Số dây |
3+1 |
|
Tiết diện dây |
150mm², 120mm² |
|
Số dây và tiết diện của dây (mm²) |
3x150+1x120mm² |
|
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
|
Điện áp |
0.6/1(1.2)kV |
|
Vật liệu dẫn |
CU |
|
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
|
Loại dây |
Insulation |
|
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
|
Chất làm đầy |
Yes |
|
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
XLPE |
|
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
|
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Black |
|
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
|
Độ uốn |
Flexible |
|
Đường kính bên ngoài dây |
46.8mm |
|
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
|
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
19/, 19/ |
|
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
0.124, 0.153 |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Trọng lượng mỗi mét dài |
6.0659kg |
|
Đường kính tổng thể |
46.8mm |
|
Chiều dài tổng thể |
Made to order |
|
Tiêu chuẩn |
TCVN 5935-1, IEC 60502-1 |