Loại |
Electrical cables |
Ứng dụng |
Power supply |
Số dây |
3+1 |
Tiết diện dây |
150mm², 70mm² |
Số dây và tiết diện của dây (mm²) |
3x150+1x70mm² |
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
Điện áp |
0.6/1(1.2)kV |
Vật liệu dẫn |
CU |
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
Loại dây |
Insulation |
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
Chất làm đầy |
Yes |
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
XLPE |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Black |
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
Độ uốn |
Flexible |
Đường kính bên ngoài dây |
44.7mm |
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
19/, 19/ |
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
0.124, 0.268 |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Trọng lượng mỗi mét dài |
5.5446kg |
Đường kính tổng thể |
44.7mm |
Chiều dài tổng thể |
Made to order |
Tiêu chuẩn |
TCVN 5935-1, IEC 60502-1 |