Cầu dao bảo vệ động cơ ABB MS132 series 

Cầu dao bảo vệ động cơ ABB MS132 series
Hãng sản xuất: ABB
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 1

Series: Cầu dao bảo vệ động cơ ABB MS132 series

Đặc điểm chung của Cầu dao bảo vệ động cơ ABB MS132 series

Thông số kỹ thuật chung của Cầu dao bảo vệ động cơ ABB MS132 series

Loại

Motor circuit breaker

Số cực

3P

Dùng cho lưới điện

AC

Điện áp

690VAC

Tần số

50/60Hz

Điều chỉnh dòng điện

Yes

Dòng điện

0.1...0.16A, 0.16...0.25A, 0.25...0.4A, 0.4...0.63A, 0.63...1A, 1...1.6A, 1.6...2.5A, 2.5...4A, 4...6.3A, 6.3...10A, 10...16A, 8...12A, 16...20A, 20...25A, 25...32A

Công suất động cơ (400 VAC)

0.03kW, 0.06kW, 0.09kW, 0.18kW, 0.25kW, 0.55kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 4kW, 7.5kW, 5.5kW, 11kW, 15kW

Dòng ngắn mạch

100kA, 50kA

Dòng ngắn mạch định mức

100kA at 400VAC, 50kA at 400VAC

Công suất ngắt - Ics (% Icu)

100%, 60%

Loại điều khiển On/Off

Direct rotary handle

Phương pháp lắp đặt

DIN rail mounting

Kiểu kết nối

Screw terminals

Khối lượng tương đối

215g, 265g, 310g

Chiều rộng tổng thể

45mm

Chiều cao tổng thể

90mm, 97.8mm

Chiều sâu tổng thể

86.75mm, 86.55mm

Cấp độ bảo vệ

IP10, IP20

Tiêu chuẩn

IEC/EN 60947-2, IEC/EN 60947-1, IEC/EN 60947-4-1, UL 60947-1, UL 60947-4-1

Phụ kiện mua rời

Busbar: 1SAM201906R1102 (PS1-2-0-65), Busbar: 1SAM201906R1112 (PS1-2-1-65), Busbar: 1SAM201906R1103 (PS1-3-0-65), Busbar: 1SAM201906R1104 (PS1-4-0-65), Busbar: 1SAM201906R1105 (PS1-5-0-65), Busbar: 1SAM201906R1113 (PS1-3-1-65), Busbar: 1SAM201906R1114 (PS1-4-1-65), Busbar: 1SAM201906R1115 (PS1-5-1-65), Busbar: 1SAM201906R1122 (PS1-2-2-65), Busbar: 1SAM201906R1123 (PS1-3-2-65), Busbar: 1SAM201906R1124 (PS1-4-2-65), Busbar: 1SAM201906R1125 (PS1-5-2-65), Busbar: 1SAM201916R1103 (PS1-3-0-100), Busbar: 1SAM201916R1104 (PS1-4-0-100), Busbar: 1SAM201916R1105 (PS1-5-0-100), Busbar: 1SAM201916R1113 (PS1-3-1-100), Busbar: 1SAM201916R1114 (PS1-4-1-100), Busbar: 1SAM201916R1115 (PS1-5-1-100), Power infeed: 1SAM201907R1101 (S1-M1-25), Power infeed: 1SAM201907R1102 (S1-M2-25), Power infeed: 1SAM201907R1103 (S1-M3-25), Power infeed: 1SAM201913R1103 (S1-M3-35), Protection cover: 1SAM201908R1001 (BS1-3), Screw fixing kit: 1SAM201909R1001 (FS116), Phase connecting link: 1SAM201914R1001 (PB1-1-32), Enclosure: 1SAM201911R1010 (IB132-G), Enclosure: 1SAM201911R1011 (IB132-Y), Enclosure: 1SAM201911R1012 (IB132-F), Door mounting kit: 1SAM201912R1010 (DMS132-G), Door mounting kit: 1SAM201912R1011 (DMS132-Y), Shaft supporter: 1SAM201909R1021 (MSAH1), Driver screw: 1SAM101923R0002 (MSMN), Driver without screw: 1SAM101923R0012 (MSMNO), Shaft: 1SCA101647R1001 (OXS6X85), Shaft: 1SCA108043R1001 (OXS6X105), Shaft: 1SCA101655R1001 (OXS6X130), Shaft: 1SCA101659R1001 (OXS6X180), Terminal spacer: 1SAM301911R1001 (TS1-M3-S1), Terminal spacer: 1SAM301912R1001 (S1-M3-S2), DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07

Cuộn cắt (Bán riêng)

1SAM201910R1001 (AA1-24), 1SAM201910R1002 (AA1-110), 1SAM201910R1003 (AA1-230), 1SAM201910R1004 (AA1-400)

Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng)

1SAM201904R1001 (UA1-24), 1SAM201904R1002 (UA1-48), 1SAM201904R1003 (UA1-60), 1SAM201904R1004 (UA1-110), 1SAM201904R1005 (UA1-230), 1SAM201904R1006 (UA1-400), 1SAM201904R1007 (UA1-415), 1SAM201904R1008 (UA1-208), 1SAM201904R1009 (UA1-575), 1SAM201904R1010 (UA1-20)

Tiếp điểm phụ (Bán riêng)

1SAM201902R1003 (HK1-02), 1SAM201902R1203 (HK1-02K), 1SAM201902R1004 (HK1-20L), 1SAM201902R1204 (HK1-20LK), 1SAM201901R1003 (HKF1-10), 1SAM201902R1002 (HK1-20), 1SAM201902R1202 (HK1-20K), 1SAM201902R1001 (HK1-11), 1SAM201902R1201 (HK1-11K), 1SAM201901R1001 (HKF1-11), 1SAM201901R1201 (HKF11-11K), 1SAM201901R1002 (HKF1-20), 1SAM201901R1202 (HKF1-20K), 1SAM201901R1004 (HKF1-01)

Tiếp điểm cảnh báo (Bán riêng)

1SAM201903R1202 (SK1-20K), 1SAM201903R1005 (SK1-20AR), 1SAM201903R1205 (SK1-20ARK), 1SAM201903R1001 (SK1-11), 1SAM201903R1201 (SK1-11K), 1SAM201903R1004 (SK1-11AR), 1SAM201903R1204 (SK1-11ARK), 1SAM201903R1003 (SK1-02), 1SAM201903R1203 (SK1-02K), 1SAM201903R1006 (SK1-02AR), 1SAM201903R1206 (SK1-02ARK), 1SAM301901R1002 (CK1-20), 1SAM301901R1001 (CK1-11), 1SAM301901R1003 (CK1-02), 1SAM201903R1002 (SK1-20)

Tay xoay (Bán riêng)

1SAM201920R1011 (MSHD-LTB), 1SAM201920R1012 (MSHD-LTY)

Tài liệu Cầu dao bảo vệ động cơ ABB MS132 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 13 -  Đã truy cập: 139.229.929
Chat hỗ trợ