Loại |
I/O relay terminal |
Loại ngõ vào/ra |
SSR AC output, SSR DC output |
Số ngõ vào/ra |
16 points, 32 points |
Kiểu cổng COM ngõ vào/ra |
NPN (+ common), PNP (– common) |
Dòng điện |
1.6A |
Ngõ ra |
SPST (1NO) |
Đấu nối |
20-pin Omron (XG4A-2031), 40-pin Hirose (HIF3BA-40PA-2.54DSA) |
Lắp đặt |
Case-surface mounting, DIN-rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-15...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
90.5mm, 173mm |
Chiều cao tổng thể |
72mm, 85.8mm |
Chiều sâu tổng thể |
37mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
UL |
Phụ kiện mua rời |
Solid state relay: AQZ202D, DIN Track: PFP-100N, DIN Track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |