|
Loại |
Hex key wrenches |
|
Kích thước đầu khớp |
T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50 |
|
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
External torx |
|
Hình dạng đầu vặn |
Torx key |
|
Số đầu vặn |
2 |
|
Kiểu đầu lục lăng |
Standard |
|
Kích thước cạnh dài |
92mm, 103mm, 115mm, 130mm, 146mm, 165mm, 182mm, 202mm, 225mm |
|
Kích thước cạnh ngắn |
18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 29mm, 35mm, 40mm, 45mm, 49mm |
|
Vật liệu |
SNCM-V alloy steel |
|
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
|
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
|
Vật liệu tay cầm |
SNCM-V alloy steel |
|
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
|
Ứng dụng |
For tightening and loosening Torx® screws in mechanical, automotive, and industrial assemblies. |
|
Đặc điểm nổi bật |
Extra-long arm design, Precision-machined Torx® tip |
|
Môi trường sử dụng |
Standard |
|
Khối lượng tương đối |
5g, 8g, 12g, 18g, 25g, 42g, 63g, 92g, 130g |
|
Chiều cao tổng thể |
18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 29mm, 35mm, 40mm, 45mm, 49mm |
|
Chiều dài tổng thể |
92mm, 103mm, 115mm, 130mm, 146mm, 165mm, 182mm, 202mm, 225mm |
|
Tiêu chuẩn |
DIN, ISO |