| 
             Loại  | 
            
             Open End wrenches  | 
        
| 
             Cỡ  | 
            
             22x24mm, 24x27mm, 30x32mm  | 
        
| 
             Hệ đo lường  | 
            
             Metric  | 
        
| 
             Đơn chiếc/bộ  | 
            
             Individual  | 
        
| 
             Số đầu vặn  | 
            
             2  | 
        
| 
             Kiểu đầu cờ lê  | 
            
             Offset  | 
        
| 
             Hình dạng đầu vặn  | 
            
             12-point  | 
        
| 
             Kiểu đầu chi tiết cần vặn  | 
            
             External 12-point  | 
        
| 
             Kích thước đầu khớp  | 
            
             22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm  | 
        
| 
             Góc vênh của đầu cờ lê  | 
            
             12°  | 
        
| 
             Độ dầy của đầu cờ lê  | 
            
             15.6mm, 16.9mm, 17.2mm, 18.2mm, 20.2mm, 22.5mm  | 
        
| 
             Bánh cóc  | 
            
             Non-ratcheting  | 
        
| 
             Vật liệu  | 
            
             Chrome vanadium steel  | 
        
| 
             Lớp phủ bề mặt cờ lê  | 
            
             Chrome coated  | 
        
| 
             Tính chất bề mặt cờ lê  | 
            
             Polished  | 
        
| 
             Vật liệu tay cầm  | 
            
             Steel  | 
        
| 
             Màu sắc tay cầm  | 
            
             Coloring chrome plating  | 
        
| 
             Ứng dụng  | 
            
             The 12° offset improves grip on hard-to-reach hydraulic line fittings, brake lines, and such, The extra points allow for more flexibility in positioning the wrench in tight spots.  | 
        
| 
             Đặc điểm nổi bật  | 
            
             High-quality construction (chrome vanadium steel) ensures durability and precision.  | 
        
| 
             Môi trường sử dụng  | 
            
             Standard  | 
        
| 
             Khối lượng tương đối  | 
            
             310g, 359g, 471g  | 
        
| 
             Chiều rộng tổng thể  | 
            
             42mm, 47mm, 52.8mm  | 
        
| 
             Chiều dài tổng thể  | 
            
             250mm, 270mm, 290mm  | 
        
| 
             Tiêu chuẩn  | 
            
             DIN  |