|
Loại |
Non-illuminated emergency stop switches |
|
Kiểu hoạt động |
Push-pull, Push-lock turn reset |
|
Tiếp điểm |
2NC |
|
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
3A at 250VAC, 5A at 125VAC, 0.2A at 250VDC, 0.4A at 125VDC, 2A at 30VDC |
|
Hình dạng đầu |
Mushroom |
|
Kích thước |
D16 |
|
Kích thước đầu |
D30mm |
|
Cỡ lỗ lắp đặt |
D16.2mm |
|
Màu |
Red |
|
Chức năng |
Unibody |
|
Kiểu đấu nối |
Solder terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
|
Tần số hoạt động (cơ khí) |
30 operations/minute |
|
Tần số hoạt động (điện) |
30 operations/minute |
|
Tuổi thọ cơ khí |
100,000 operations |
|
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...60°C |
|
Khối lượng tương đối |
13g |
|
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
|
Đường kính tổng thể |
30mm |
|
Chiều dài tổng thể (vật thể hình trụ) |
40.1mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP65 |
|
Tiêu chuẩn |
IEC, CSA, JIS, CCC, CE, TUV, UL |
|
Độ sâu sau bảng điều khiển |
19.5mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
No |
|
Phụ kiện mua rời |
Locking ring: XA9Z-LNPN10, Ring wrench: MT-001, Terminal cover: XA9Z-VL2PN02, Nameplates: HAAV-0, Nameplates: HAAV-27 |