ASS210N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS210N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2110N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2110N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2111N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2111N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS340N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3322N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3340N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3340N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS33SN-243
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS33SN-243-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS340N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3302N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3304N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 4NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3304N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 4NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3320N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3320N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3322N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3222N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS322N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS322N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3240N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3240N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3302N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3204N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên trái); 4NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS320N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS320N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3220N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3220N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3222N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3122N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3140N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3140N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 4NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3202N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3202N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3204N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ bên trái); 4NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3104N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 4NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3104N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 4NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS311N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3120N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3120N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3122N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS302N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS302N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS304N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 4NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS304N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 4NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3102N
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS3102N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS222N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS222N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS222RN-169
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên trái); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS222RN-169-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên trái); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS22RN-118
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS22RN-118-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2211N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên trái); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2211N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên trái); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2220N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên trái); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2220N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên trái); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2222N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên trái); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2222N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên trái); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS212RN-118
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS212RN-118-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS220N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS220N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2210N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên trái); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2210N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên trái); 1NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS211N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS211N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2120N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2120N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2122N
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
ASS2122N-MAU
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi (từ bên phải); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn; Kích thước lắp: D25
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|