Loại |
Butt splice connectors |
Đường kính ngoài phần cho dây vào (D) |
1.7mm, 1.9mm, 2.3mm, 3mm, 3.4mm, 4.5mm, 5.8mm, 7.7mm |
Chiều dài phần cho dây vào |
15mm, 21mm, 26mm, 29mm |
Vật liệu tiếp xúc |
Copper |
Lớp phủ bề mặt tiếp xúc |
Tin plated |
Lớp cách điện |
Yes |
Vật liệu cách điện |
PVC |
Màu lớp cách điện |
Red, Blue, Black, Yellow |
Hình dạng thân |
Round |
Dùng cho dây mềm |
0.5...1mm², 22...18AWG, 0.75...1.5mm², 22...16AWG, 1.5...2.5mm², 16...14AWG, 2.5...4mm², 14...12AWG, 4...6mm², 12...10AWG, 6...10mm², 10...16mm², 16...25mm² |
Đặc điểm |
Insulate |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều dài tổng thể |
25.5mm, 26mm, 35mm, 42mm, 50mm |