Loại |
Cable glands |
Hình dạng |
Straight |
Dải kích thước cáp |
78...84mm |
Kiểu ren |
Metric |
Cỡ ren |
M120 |
Bước ren |
2mm |
Chiều dài ren |
20mm |
Chiều dài phần ghép nối liên kết |
53mm |
Cỡ cờ lê |
110mm, 130mm |
Vật liệu |
Brass |
Vật liệu lớp phủ |
Nikel plated |
Vật liệu phần kẹp giữ |
Nylon PA66 |
Vật liệu làm kín |
Silicone rubber |
Vật liệu gioăng làm kín |
Silicone rubber |
Môi trường hoạt động |
Fire resistance, Outdoor, Waterproof |
Nhiệt độ môi trường |
-40...100°C |
Chiều dài tổng thể |
73mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |