Loại |
Electrical cables |
Ứng dụng |
Motors, Power supply |
Số dây |
2 |
Tiết diện dây |
0.75mm², 1.5mm², 2.5mm², 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 25mm², 35mm², 50mm², 70mm², 95mm², 120mm², 150mm², 185mm², 240mm², 300mm², 400mm² |
Số dây và tiết diện danh định của dây (mm²) |
2x0.75mm², 2x1.5mm², 2x2.5mm², 2x4mm², 2x6mm², 2x10mm², 2x16mm², 2x25mm², 2x35mm², 2x50mm², 2x70mm², 2x95mm², 2x120mm², 2x150mm², 2x185mm², 2x240mm², 2x300mm², 2x400mm² |
Cấp điện áp |
Low voltage cables |
Điện áp định mức |
0.6/1KV |
Vật liệu dẫn |
CU |
Phân loại dây dẫn |
Stranded |
Loại dây |
Insulation |
Cấu trúc Shield |
Unshielded |
Chất làm đầy |
Yes |
Chất liệu lớp cách điện bên trong |
XLPE |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài |
PVC |
Màu của lớp cách điện bên ngoài |
Black |
Sự khác biệt giữa các lõi dây |
By color |
Độ uốn |
Bend and stay |
Đường kính bên ngoài dây |
10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 15mm, 16mm, 19mm, 21mm, 25mm, 28mm, 32mm, 35mm, 39mm, 44mm, 49mm, 54mm, 60mm |
Chiều dài cáp / dây |
Made to order |
Cấu trúc lõi dây (No./mm) |
7/, 19/, 37/, 61/ |
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) |
12.1, 7.41, 4.61, 3.08, 1.83, 1.15, 0.727, 0.524, 0.387, 0.268, 0.193, 0.153, 0.124, 0.0991, 0.0754, 0.0601, 0.0470 |
Môi trường hoạt động |
Updating |
Đường kính tổng thể |
10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 15mm, 16mm, 19mm, 21mm, 25mm, 28mm, 32mm, 35mm, 39mm, 44mm, 49mm, 54mm, 60mm |
Chiều dài tổng thể |
Made to order |
Tiêu chuẩn |
IEC 60502-1, TCVN 5935-1 |