|
Loại |
Timing belts |
|
Size |
DXL |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Dài |
355.6mm |
|
Dung sai chiều dài đai |
±0.25mm |
|
Rộng |
9.5mm |
|
Dung sai chiều rộng đai |
±0.4mm |
|
Chất liệu dây |
Polyurethane (PU) |
|
Vật liệu sợi lõi |
Glass fiber cord |
|
Bước răng |
5.08mm |
|
Số răng |
70 |
|
Hình dáng răng |
Trapezoidal |
|
Vị trí răng |
Two side |
|
Đặc tính ứng dụng |
Smooth operation, Energy-saving |
|
Môi trường hoạt động |
Oil resistance, Ozone resistance |