Loại |
Timing belts |
Size |
DXL |
Hệ đo lường |
Metric |
Dài |
355.6mm, 370.84mm, 381mm, 421.64mm, 431.8mm, 457.2mm, 482.6mm, 508mm, 533.4mm, 558.8mm, 584.2mm, 609.6mm, 685.8mm, 736.6mm, 762mm, 812.8mm, 955.04mm, 1016mm, 1092.2mm, 1244.6mm |
Dung sai chiều dài đai |
±0.25mm, ±0.3mm, ±0.35mm, ±0.4mm |
Rộng |
6.4mm, 7.9mm, 9.5mm, 12.7mm, 19.1mm |
Dung sai chiều rộng đai |
±0.4mm, ±0.5mm |
Chất liệu dây |
Polyurethane (PU) |
Vật liệu sợi lõi |
Steel cord, Aramid cord, Glass fiber cord |
Bước răng |
5.08mm |
Số răng |
70, 73, 75, 83, 85, 90, 95, 100, 105, 110, 115, 120, 135, 145, 150, 160, 188, 200, 215, 245 |
Hình dáng răng |
Trapezoidal |
Vị trí răng |
Two side |
Đặc tính ứng dụng |
Smooth operation, Energy-saving |
Môi trường hoạt động |
Oil resistance, Ozone resistance |