Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) XL-L series 

Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) XL-L series
Hãng sản xuất: BANDO
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 242

Series: Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) XL-L series

Đặc điểm chung của Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) XL-L series

Dây curoa răng thang BANDO dòng XL-L:
- Có khả năng chịu dầu và ozon.
- Giữ sạch hệ thống truyền tải.
- Dòng sản phẩm phù hợp với các thiết bị tự động hóa văn phòng và máy đóng gói thực phẩm.
Ứng dụng: Dây curoa răng thang BANDO dòng XL-L ứng dụng cho máy sản xuất.

Thông số kỹ thuật chung của Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) XL-L series

Loại

Timing belts

Size

XL

Hệ đo lường

Metric

Dài

127mm, 152.4mm, 162.56mm, 172.72mm, 177.8mm, 182.88mm, 187.96mm, 193.04mm, 198.12mm, 203.2mm, 213.36mm, 223.52mm, 228.6mm, 233.68mm, 238.76mm, 243.84mm, 248.92mm, 254mm, 259.08mm, 264.16mm, 269.24mm, 274.32mm, 279.4mm, 284.48mm, 289.56mm, 294.64mm, 299.72mm, 304.8mm, 309.88mm, 314.96mm, 320.04mm, 325.12mm, 330.2mm, 335.28mm, 340.36mm, 345.44mm, 350.52mm, 355.6mm, 360.68mm, 365.76mm, 370.84mm, 375.92mm, 381mm, 386.08mm, 391.16mm, 396.24mm, 401.32mm, 406.4mm, 411.48mm, 416.56mm, 421.64mm, 426.72mm, 431.8mm, 436.88mm, 441.96mm, 447.04mm, 452.12mm, 457.2mm, 462.28mm, 467.36mm, 477.52mm, 482.6mm, 492.76mm, 497.84mm, 502.92mm, 508mm, 513.08mm, 523.24mm, 528.32mm, 533.4mm, 538.48mm, 543.56mm, 548.64mm, 558.8mm, 563.88mm, 568.96mm, 579.12mm, 584.2mm, 594.36mm, 599.44mm, 609.6mm, 619.75mm, 629.92mm, 635mm, 645.16mm, 660.4mm, 665.48mm, 675.64mm, 685.8mm, 701.04mm, 711.2mm, 716.28mm, 736.6mm, 762mm, 787.4mm, 797.56mm, 812.8mm, 817.88mm, 838.2mm, 863.6mm, 873.76mm, 883.92mm, 894.08mm, 904.24mm, 914.4mm, 924mm, 939.8mm, 944.88mm, 955.04mm, 975.36mm, 980.44mm, 985.52mm, 990.6mm, 1005.84mm, 1016mm, 1036.32mm, 1015.56mm, 1076.96mm, 1092.2mm, 1143mm, 1158.24mm, 1168.4mm, 1193.8mm, 1214.12mm, 1219.2mm, 1244.6mm, 1259.84mm, 1295.4mm, 1300.48mm, 1432.56mm, 1503.68mm, 1544.32mm, 1600.2mm, 1620.52mm, 1701.8mm, 1742.44mm, 1854.2mm, 2103.12mm, 2184.4mm, 2255.52mm, 2286mm, 2306.32mm, 2321.56mm, 2352.04mm, 2575.56mm, 2590.8mm, 247.65mm, 276.23mm, 314.33mm, 342.9mm, 419.1mm, 428.63mm, 438.15mm, 476.25mm, 514.35mm, 552.45mm, 571.5mm, 628.65mm, 647.7mm, 666.75mm, 704.85mm, 723.9mm, 771.53mm, 800.1mm, 809.63mm, 819.15mm, 847.73mm, 857.25mm, 876.3mm, 933.45mm, 952.5mm, 971.55mm, 1000.13mm, 1066.8mm, 1085.85mm, 1104.9mm, 1114.43mm, 1133.48mm, 1181.1mm, 1304.93mm, 1333.5mm, 1371.6mm, 1390.65mm, 1476.38mm, 1524mm, 1533.53mm, 1571.63mm, 1619.25mm, 1657.35mm, 1676.4mm, 1771.65mm, 1847.85mm, 1857.38mm, 1952.63mm, 1981.2mm, 2000.25mm, 2047.88mm, 2171.7mm, 2190.75mm, 2238.38mm, 2324.1mm, 2333.63mm, 2381.25mm, 3286.13mm

Dung sai chiều dài đai

±0.2mm, ±0.25mm, ±0.3mm, ±0.35mm, ±0.4mm, ±0.45mm

Rộng

6.4mm, 8mm, 9.5mm, 12.7mm, 19mm, 25.4mm, 38mm, 50.8mm, 10mm, 76.2mm, 101.6mm, 127mm, 152.4mm, 9.91mm, 14.99mm, 199.9mm, 20.07mm

Dung sai chiều rộng đai

±0.4mm, ±0.5mm, ±0.7mm, ±0.8mm, ±1.3mm

Dày

2.25mm, 3.5mm

Đường kính nhỏ nhất puly

16.17mm, 36.38mm

Chất liệu dây

Polyurethane (PU)

Vật liệu sợi lõi

Aramid cord, Glass fiber cord, Polyester cord, Steel cord

Bước răng

5.08mm, 9.525mm

Số răng

25, 30, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 94, 95, 97, 98, 99, 100, 101, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 110, 111, 112, 114, 115, 117, 118, 120, 122, 124, 125, 127, 130, 131, 133, 135, 138, 140, 141, 145, 150, 155, 157, 160, 161, 165, 170, 172, 174, 176, 178, 180, 182, 185, 186, 188, 192, 193, 194, 195, 198, 200, 204, 207, 212, 215, 225, 228, 230, 235, 239, 240, 245, 248, 255, 256, 282, 296, 304, 315, 319, 335, 343, 365, 414, 430, 444, 450, 454, 457, 463, 507, 510, 26, 29, 33, 96, 102, 116, 119, 128, 136, 137, 144, 146, 168, 205, 208, 210, 244, 250, 345

Hình dáng răng

Trapezoidal

Vị trí răng

One side

Độ rộng răng

1.35mm, 3.2mm

Chiều cao răng

1.25mm, 1.9mm

Góc răng

50°, 40°

Tông màu

Black

Công suất

0.75kW or less, 0.75...7.5kW

Tốc độ tối đa

30m/s

Đặc tính ứng dụng

Flexibility, Smooth operation, Compact design

Môi trường hoạt động

Heat resistance, Vibration, Weather resistance, Oil resistance, Ozone resistance

Nhiệt độ hoạt động

-30...90°C

Tài liệu Dây curoa răng BANDO Trapezoidal timing belt (Polyurethane) XL-L series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 31 -  Đã truy cập: 121.310.604
Chat hỗ trợ