|
Loại |
Street lights |
|
Vị trí lắp đặt |
Lamppost |
|
Phương pháp lắp đặt |
Through hole mounting |
|
Kích thước lỗ lắp đặt |
D64mm |
|
Nguồn sáng |
LED |
|
Tổng công suất đèn |
80W, 100W, 120W, 150W |
|
Quang thông |
10400lm, 13000lm, 15600lm, 19500lm |
|
Hiệu suất |
130lm/W |
|
Màu sắc ánh sáng đèn |
Neutral white, White |
|
Nhiệt độ màu |
4000K, 5000K |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp nguồn cấp |
100...277VAC |
|
Tần số điện lưới |
50Hz |
|
Tuổi thọ bóng |
50, 000h |
|
Chất Lens |
Plastic |
|
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
|
Góc chiếu sáng |
Notrated |
|
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
|
Màu sắc của đèn |
Black |
|
Đặc điểm |
Energy saving, Lightning surge resistance, Electromagnetic compatibility does not cause interference to electronic products and is not affected by interference from other electronic devices, High light quality (CRI>=80), increase the ability to recognize the color of objects, Does not contain mercury (Hg), environmentally friendly |
|
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
|
Môi trường hoạt động |
Outdoor, Vibration resistance, Water proof |
|
Chiều dài tổng thể |
622mm, 693mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
259mm, 310mm |
|
Chiều cao tổng thể |
181mm, 183mm |
|
Cấp bảo vệ |
IK08, IP66 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, TCVN |