Loại |
Batten lights |
Vị trí lắp đặt |
Machine, Wall |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
Bóng đèn đi kèm |
Built-in LED |
Nguồn sáng |
LED |
Kiểu dáng bóng đèn |
Tubular |
Kích cỡ bóng đèn |
250mm, 650mm |
Số lượng bóng đèn |
1 |
Tổng công suất đèn |
8.6W, 9W, 20W, 23W |
Quang thông |
650lm, 350lm, 1800lm, 1580lm |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Cooldaylight |
Nhiệt độ màu |
6000...7000K |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC, 220VAC |
Tần số điện lưới |
60Hz |
Loại đui bóng |
Screw in |
Chiều dài Lens |
250mm, 650mm |
Chất Lens |
PC plastic |
Màu sắc Lens |
Translucent lens |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Màu sắc của đèn |
White |
Đặc điểm |
Enhanced durability with aluminum housing and polycarbonate lens tube , Slim and compact structure realize aesthetically pleasing design, Semi-permanent service life with long-lasting LED light source, Features special structure that allows to adjust light angle by turning the light tube |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Clean room, Indoor |
Khối lượng tương đối |
500g, 930g |
Chiều dài tổng thể |
252mm, 652mm |
Chiều rộng tổng thể |
105mm |
Chiều cao tổng thể |
64.5mm |
Tiêu chuẩn bảo vệ phòng nổ |
Ex II 2G Ex db IIC T6 Gb, Ex d IIC T6, Ex d IIC T5/T6 |
Cấp bảo vệ |
IP66, IP67 |
Tiêu chuẩn |
ATEX, IECEx, KCs, NEPSI |
Phụ kiện đi kèm |
Brackets |