Loại |
Digital controller |
Kiểu hiển thị |
Digital LED |
Số kí tự hiển thị |
4 |
Nguồn cấp |
110...240VAC, 24VDC |
Chế độ điều khiển |
Heating control, Cooling control |
Phương pháp điều khiển |
ON-OFF control, PID control |
Số kênh |
1 |
Dải nhiệt độ |
0...1390ºC, 0...1700ºC, 0...1800ºC, 0...2300ºC, -199.9...400ºC, -199.9...500ºC, -199.9...900ºC, -199.9...999.9ºC, -200...1300ºC, -199.9...640ºC, -200...1370ºC |
Số đầu vào cảm biến |
1 |
Loại đầu vào cảm biến |
0...100mV, 1...5VDC, -10...20mVDC, 4...20mADC, B, E, J, K, KPt 100Ohm, L, N, PL2, R, S, T, U, W |
Số ngõ ra điều khiển |
1, 2 |
Loại ngõ ra điều khiển |
Relay output, Linear current output, Voltage output for driving SSR |
Số ngõ ra phụ |
1 |
Loại ngõ ra phụ |
Relay output |
Ngõ vào điều khiển từ xa |
RS-485 |
Ngõ ra chuyển tiếp |
4...20mADC |
Truyền thông |
No, RS-485 |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ lắp đặt |
W45x22.4mm |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
94g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
24mm |
Chiều sâu tổng thể |
105.8mm |