Loại |
Digital thickness gauges |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Chức năng đo lường |
Thickness measurement |
Khoảng đo |
0...10mm |
Sai số |
±20µm |
Cơ chế thao tác |
Thumb lever |
Độ sâu họng thước |
30mm |
Vật liệu thân |
Steel |
Vật liệu điểm tiếp xúc |
Ceramic |
Hình dạng điểm tiếp xúc |
Flat |
Điểm tiếp xúc |
D10mm |
Vật liệu mặt đầu đe |
Ceramic |
Hình dạng đầu đe |
Flat |
Kích thước đe |
D10mm |
Chân đế |
No |
Nguồn cấp |
Battery CR2032 |
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
Kiểu truyền dữ liệu |
Cable |
Chức năng |
Automatic power Off, Data hold, Zero-setting |
Khối lượng tương đối |
180g |
Chiều rộng tổng thể |
100mm |
Chiều dài tổng thể |
131mm |