Loại |
Digital pulse meters |
Thông số đo lường |
Frequency, Passing speed, Passing time, Rotation, Cycle, Time difference, Absolute ratio, Density, Error, Error ratio, Interval, Transit time, Pulse width, Speed, Time width, Integration |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 24VDC |
Loại ngõ vào đo lường |
Contact, NPN, PNP |
Dải đo xung |
0...50kHz |
Loại hiển thị |
LED display |
Số chữ số hiển thị |
5 |
Chức năng |
Peak display value monitoring, Auto-zero function, Bank selection, Delay monitoring, Parameter lock, Display cycle delay, Batch setting selection, Comparative output function, Display cycle setting function, Electricity failure compensation |
Chiều cao giá trị thực |
13.8mm |
Màu sắc giá trị thực |
Red |
Nguồn cấp ngoài |
12VDC |
Loại ngõ vào sự kiện |
Contact, NPN, PNP |
Chức năng ngõ vào |
HOLD, RESET |
Số ngõ ra |
3 |
Loại ngõ ra |
SPST-NO |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Kích thước lỗ cắt |
W66.5xD32mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-10...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
135g |
Chiều rộng tổng thể |
72mm |
Chiều cao tổng thể |
36mm |
Chiều sâu tổng thể |
106.5mm |