Loại |
Multimeter |
Loại hiển thị |
Analog |
Đặc tính hiển thị |
Pointer |
Tham số đo lường |
AC voltage, DC voltage, DC current, Resistance, Decibel, hFE |
Dải đo điện áp xoay chiều |
10V, 50V, 250V, 1000V |
Cấp chính xác đo điện áp xoay chiều |
±3% of FS |
Dải đo điện áp một chiều |
0.1V, 0.5V, 2.5V, 10V, 50V, 250V, 1000V |
Cấp chính xác đo điện áp một chiều |
±3% of FS |
Dải đo dòng điện một chiều |
50µA, 2.5mA, 25mA, 250mA |
Cấp chính xác đo dòng điện một chiều |
±3% of FS |
Dải đo điện trở |
2kOhm, 20kOhm, 2MOhm, 20MOhm |
Cấp chính xác đo điện trở |
±3% of scale length |
Dải đo thông số khác |
, -10...62dB |
Yêu cầu có pin |
AA (1.5 V), Rectangular prism shape (9V) |
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip |
Chức năng bảo vệ |
Fuse |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Push-in |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Khối lượng tương đối |
330g |
Chiều rộng tổng |
100mm |
Chiều cao tổng |
150mm |
Chiều sâu tổng |
47mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Test leads: 7066A, Battery: R6x2, Battery: 6F22 × 1, Fuse: 8901 x 2 |
Phụ kiện bán rời |
Test leads: 7066A, Battery: R6, Battery: 6F22, Fuse: 8901, Carrying case: 9168 |