Loại |
Batten lights |
Vị trí lắp đặt |
Ceiling |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting (Screw) |
Bóng đèn đi kèm |
Yes |
Nguồn sáng |
LED |
Kiểu dáng bóng đèn |
Tubular |
Kích cỡ bóng đèn |
T8 |
Số lượng bóng đèn |
1, 2 |
Tổng công suất đèn |
20W, 40W |
Quang thông |
2200lm, 4400lm |
Hiệu suất |
110Lm/W |
Màu sắc ánh sáng đèn |
Yellow, Daylight |
Nhiệt độ màu |
3000K, 6500K |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
150...250VAC |
Tần số điện lưới |
50Hz |
Loại đui bóng |
Bi-pin |
Kích cỡ đui đèn |
G13 |
Sử dụng với bóng có chiều dài |
1.2m |
Tuổi thọ bóng |
30, 000h |
Chất Lens |
Plastic |
Màu sắc Lens |
Transparent lens |
Vật liệu thân đèn |
Aluminum |
Màu sắc của đèn |
White |
Đặc điểm |
Waterproof, moisture-proof lamp assembly is firmly assembled, Save up to 50% of electricity, High efficiency, energy-saving, easy to replace incandescent lamp or compact fluorescent lamp |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wire |
Môi trường hoạt động |
Moisture proof |
Chiều dài tổng thể |
1260mm |
Chiều rộng tổng thể |
80mm, 120mm |
Chiều cao tổng thể |
93mm |