Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Diffuse |
Khoảng cách phát hiện |
200mm |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque, Translucent, Transparent (Glass, PET bottles, Films...) |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
200×200mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Light ON |
Thời gian đáp ứng |
3ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Power supply reverse polarity protection, Output reverse polarity protection |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 11,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
88g |
Chiều rộng tổng thể |
16.4mm |
Chiều cao tổng thể |
51.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
28.4mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Adjustment screwdriver, Bolts, Nuts, Bracket |
Phụ kiện mua rời |
No |