Loại |
Hex key wrenches |
Kích thước đầu khớp |
1.5mm, 10mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 2.5mm |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Hex socket |
Hình dạng đầu vặn |
Hex |
Số đầu vặn |
2 |
Kiểu đầu lục lăng |
Hex |
Kích thước cạnh dài |
81mm, 96mm, 111mm, 127mm, 142mm, 160mm, 180mm, 198mm, 225mm |
Kích thước cạnh ngắn |
14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 28mm, 32mm, 36mm, 40mm |
Vật liệu |
Alloy steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
9 |
Ứng dụng |
For tightening and loosening hexagon socket bolts and screws |
Đặc điểm nổi bật |
Heat-treated alloy steel and hard chrome plating provide high strength and resistance, increasing work efficiency and safety |
Kiểu hộp chứa |
Plastic clip |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
470g |