Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Sạc (bán riêng) |
DCB104-KR, DCB102-KR, DCB1112, DCB117-GB, DCB115-TWZZ, DCB132-KR, DCB132X2-XE |
Chế độ hoạt động |
Drilling |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
12VDC, 20VDC, 18VDC |
Số pin đi kèm |
2, 0 |
Dung lượng pin |
2.0Ah, 1.5Ah, 5.0Ah |
Chất liệu làm việc |
Wood, Steel, Masonry |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
10mm, 13mm, 15mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
20mm, 35mm, 30mm, 25mm, 38mm, 55mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gạch) |
13mm, 10mm, 8mm, 16mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...400rpm, 0...1500rpm, 0...425rpm, 0...1650rpm, 0...450rpm, 0...1800rpm, 0...1750rpm, 0...500rpm, 0...2000rpm, 0...650rpm, 0...1300rpm |
Momen siết |
15N.m (Soft), 24N.m (Hard), 25.5N.m (Soft), 57.5N.m (Hard), 65N.m (Hard), 26N.m (Soft), 16N.m (Soft), 30N.m (Hard), 24N.m (Soft), 42N.m (Hard), 27N.m (Soft), 90N.m (Hard), 66N.m (Soft), 95N.m (Hard) |
Lực siết lớn nhất |
24N.m, 57.7N.m, 65N.m, 30N.m, 42N.m, 90N.m, 95N.m |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Cỡ đầu cặp |
10mm, 1.5...13mm, 1...10mm |
Kiểu đầu cặp |
Hex chuck |
Đặc điểm nổi bật |
Redesigned appearance gives an impression of robustness |
Khối lượng tương đối |
910g, 700g, 1.45kg, 1.2kg, 1.1kg, 1.7kg, 1.4...2kg, 1.3kg, 2.1kg |
Chiều rộng tổng thể |
63.5mm |
Chiều cao tổng thể |
198mm, 195mm, 210mm, 191mm, 208mm |
Chiều dài tổng thể |
160mm, 175mm, 185mm, 200mm, 219mm, 228mm, 192mm, 204mm, 177mm |
Phụ kiện đi kèm |
2 batteries, Charger, Belt hook, 2 x battery: DCB122, 1 x charger: DCB112, 2 x battery 1.5Ah, 1 x charger: DCB107, TSTAK Compatible Kitbox, 2 x batteries 2.0Ah, Magnetic bit holder, Multi Voltage XR charger, Heavy duty kitbox |
Pin (bán riêng) |
DCB090, DCB126G, DCB126-XJ, DCB125-KR, DCB124, DCB181-B1, DCB230-2, DCB240, DCB609, DCBP034-2, DCB204-2, DCB205-B3, DCB205G, DCB206, DCB183-A9, DCB180-KR, DCB546-XJ, DCB548-XJ, DCB547-XJ, DCB606-TWZZ, DCB612-TW, DCB186-KR, DCBP034-XJ, DCB189-XJ, DCB185-B1, DCB187-XJ, DCB184-XE |