Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp |
220...230VAC |
Công suất đầu vào |
450W |
Chất liệu làm việc |
Plastic, Steel, Wood |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
10mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
25mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Single-speed, Variable speed |
Tốc độ không tải |
3400rpm, 0...3400rpm |
Thiết kế ngàm kẹp |
Keyed, Keyless |
Cỡ ngàm kẹp |
1.5...10mm |
Dùng cho loại chuôi |
Round |
Chiều dài dây điện |
2m |
Chức năng |
Continuous operation |
Khối lượng tương đối |
1.2kg |
Chiều rộng tổng thể |
64mm |
Chiều cao tổng thể |
183mm |
Chiều dài tổng thể |
228mm, 234mm |
Phụ kiện đi kèm |
Chuck key, No |