Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin |
2 |
Chất liệu làm việc |
Plastic, Steel, Wood, Screw driving |
Khả năng siết - vít gỗ |
D6x75mm |
Khả năng siết - vít máy |
M6 |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
36mm |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...1300rpm, 0...400rpm |
Lực siết lớn nhất |
42N.m, 27N.m |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
16 |
Thiết kế ngàm kẹp |
Keyless |
Cỡ ngàm kẹp |
1.5...13mm |
Dùng cho loại chuôi |
Round |
Chức năng |
Battery protection |
Khối lượng tương đối |
1.7...2.0kg |
Chiều rộng tổng thể |
79mm |
Chiều cao tổng thể |
244mm |
Chiều dài tổng thể |
222mm |