Loại |
Screw air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Công suất động cơ |
132kW, 145kW, 160kW, 200kW, 240kW |
Lưu lượng khí |
19...22.5m³/min, 19.6...22.4m³/min, 20...25m³/min, 20.6...26m³/min, 22.5...27.5m³/min, 23.2...28.5m³/min, 30...37m³/min, 32.5...40m³/min, 32.5...40.5m³/min |
Áp suất làm việc |
0.75MPa |
Áp suất tối đa |
1MPa |
Chất bôi trơn |
Oil |
Dung tích dầu bôi trơn |
50l, 40l, 60l |
Kiểu đẩu ra khí nén |
Flange |
Kích thước đầu ra khí nén |
2-1/2'', 3'' |
Độ ồn |
73dB, 68dB, 74dB, 69dB, 70dB, 76dB, 77dB, 71dB |
Phương pháp làm mát |
Air-cooled, Water-cooled |
Phương pháp khởi động |
Star-delta, Inverter |
Đặc điểm |
V-type, Fixed speed type |
Khối lượng |
3860kg, 3760kg, 3960kg, 5000kg, 4600kg |
Chiều rộng tổng thể |
2900mm, 2500mm, 3200mm, 2800mm |
Chiều cao tổng thể |
1925mm, 1950mm |
Độ sâu tổng thể |
1700mm, 1600mm, 1890mm, 1800mm |
Phụ kiện bán riêng |
Hitachi rotary compressor oil, Hitachi rotary food grade compressor oil |
Tùy chọn (bán riêng) |
Alternate operation controller: SDR-3, Multi unit controller: MR 26-12, Multi unit controller: MR 26-4, Multi unit controller: MR 26-8 |