Loại |
Piston air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Tần số |
50Hz |
Công suất động cơ |
160kW, 215HP |
Lưu lượng khí |
16m³/min |
Áp suất làm việc |
40kg/cm² |
Kiểu lắp đặt bình chứa |
Horizontal, Vertical |
Chất bôi trơn |
Oil |
Dung tích dầu bôi trơn |
43l |
Đặc điểm |
Frequency variable range: 55-100% |
Khối lượng |
8500kg |