Loại |
Piston air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Tần số |
50Hz |
Công suất động cơ |
37kW, 50HP, 55kW, 75HP, 75kW, 100HP, 90kW, 125HP, 110kW, 150HP, 132kW, 175HP, 160kW, 215HP, 185kW, 250HP, 220kW, 300HP |
Lưu lượng khí |
3.6m³/min, 5.5m³/min, 7.4m³/min, 8.8m³/min, 11.6m³/min, 13.5m³/min, 16m³/min, 19.2m³/min, 23m³/min |
Áp suất làm việc |
40kg/cm² |
Kiểu lắp đặt bình chứa |
Horizontal, Vertical |
Chất bôi trơn |
Oil |
Dung tích dầu bôi trơn |
34l, 43l, 50l |
Đặc điểm |
Frequency variable range: 55-100% |
Khối lượng |
5500kg, 6500kg, 8000kg, 8500kg, 10000kg |