Loại |
Piston air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Tần số |
50Hz |
Công suất động cơ |
185kW, 250HP |
Lưu lượng khí |
19.2m³/min |
Áp suất làm việc |
40kg/cm² |
Kiểu lắp đặt bình chứa |
Horizontal, Vertical |
Chất bôi trơn |
Oil |
Dung tích dầu bôi trơn |
50l |
Đặc điểm |
Frequency variable range: 55-100% |
Khối lượng |
10000kg |