Loại |
Screw air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Công suất động cơ |
55kW, 75kW, 90kW, 110kW, 132kW, 160kW, 200kW, 250kW, 315kW |
Lưu lượng khí |
2.55...11.5m³/min, 3.15...14.5m³/min, 3.87...18.5m³/min, 4.68...22.5m³/min, 5.85...27m³/min, 6.3...28.5m³/min, 7.35...34.5m³/min, 7.8...35.5m³/min, 9.45...43m³/min, 9.9...44.5m³/min, 12...54.3m³/min, 12.75...56m³/min, 14.34...63m³/min |
Áp suất làm việc |
0.7...1.25MPa |
Chất bôi trơn |
Oil |
Kích thước đầu ra khí nén |
2'', DN80, DN100 |
Phương pháp làm mát |
Air-cooled, Water-cooled |
Phương pháp khởi động |
Inverter |
Đặc điểm |
Constant pressure gas supply, More efficient and energy-saving |
Khối lượng |
2410kg, 2400kg, 2490kg, 2480kg, 4070kg, 3970kg, 4170kg, 4976kg, 4800kg, 5150kg, 4850kg, 7800kg, 7300kg, 8100kg, 7600kg, 8000kg |
Chiều rộng tổng thể |
1380mm, 1800mm, 2120mm, 2100mm, 2300mm |
Chiều cao tổng thể |
1850mm, 1805mm, 1998mm, 2100mm, 2300mm |
Độ sâu tổng thể |
2400mm, 3250mm, 3500mm, 3900mm, 4200mm |