Loại |
Screw air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Điện áp nguồn cấp |
380VAC, 6000VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất động cơ |
250kW, 340HP, 315kW, 430HP, 355kW, 483HP, 400kW, 544HP |
Lưu lượng khí |
34.8...47m³/min, 39...54m³/min, 45...61m³/min, 50.4...70m³/min |
Áp suất làm việc |
0.7...1.25MPa |
Chất bôi trơn |
Oil |
Phương pháp làm mát |
Air-cooled, Water-cooled |
Đặc điểm |
Constant pressure gas supply |
Khối lượng |
6000kg, 9000kg, 7900kg, 8000kg |
Chiều rộng tổng thể |
2290mm, 2300mm |
Chiều cao tổng thể |
2030mm, 2300mm |
Độ sâu tổng thể |
3520mm, 5300mm, 4200mm |