|
Category |
Counter module |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Công suất tiêu thụ |
200mA, 260mA |
|
Số kênh đầu vào |
2 |
|
Tín hiệu ngõ vào đếm |
A, B phase |
|
Kiểu ngõ vào đếm |
Voltage input (Open Collector), Differential input (Line Drive) |
|
Mức tín hiệu |
5VDC, 12VDC, 24VDC, RS-422A line drive |
|
Phương pháp dẫn đường |
1-phase input, 2-phase input, CW/CCW input |
|
Số ngõ ra digital |
2 |
|
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Sink |
|
Điện áp đầu ra |
24VDC |
|
Dòng tải ngõ ra Max |
0.1A |
|
Tốc độ đếm (Hz) |
200kpps, 500kpps |
|
Dải đếm |
32bits |
|
Phương pháp đấu nối |
40-pin connectors |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
|
Khối lượng tương đối |
90g |
|
Chiều rộng tổng thể |
20mm |
|
Chiều cao tổng thể |
90mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
60mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC61000-4-3, IEC61000-4-4, IEC61131-2 |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |