Category |
Motion modules |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
6W |
Thời gian trích mẫu |
0.888ms, 1.777ms |
Số trục có thể điều khiển |
8 axis |
Chức năng nội suy |
2 axis linear interpolation, 3 axis linear interpolation, 4 axis linear interpolation, 2 axis circular interpolation |
Positioning data items |
600 |
Số lượng đơn vị được phân bổ/chiếm dụng |
8 |
Số ngõ vào digital |
4 |
Kiểu ngõ vào digital |
NPN, PNP |
Cấp tín hiệu |
5VDC |
Đầu ra xung |
2 |
Tần số xung phát tối đa (Hz) |
1Mpps, 200kpps |
Phương pháp điều khiển |
PTP (Point To Point) control, Path control (both linear and arc can be set), Position-speed switching control, Speed control, Speed-position switching control, Speed-torque control |
Phương pháp điều khiển vị trí |
Absolute, lncremental |
Phương thức giao tiếp |
SSCNET III/H |
Giao thức truyền thông |
SSCNET III/H |
Số cổng giao tiếp |
1 |
Giao tiếp vật lý |
RJ45 |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
300g |
Chiều rộng tổng thể |
50mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
83mm |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC, UL, cUL |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |