Category |
Motion modules |
Thời gian trích mẫu |
1ms |
Số trục có thể điều khiển |
1 axis |
Positioning data items |
200 |
Số lượng đơn vị được phân bổ |
8 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Differential line driver |
Tần số xung phát tối đa (Hz) |
1MHz |
Phương pháp điều khiển |
Pulse train + direction, Forward/reverse rotation pulse train |
Phương pháp đấu nối |
Plug-in I/O terminal |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail |
Khối lượng tương đối |
180g |
Chiều rộng tổng thể |
43mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
87mm |
Tiêu chuẩn |
CE, cUL, EAC, UKCA, UL |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-100N2, DIN track: PFP-50N, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |