YKS11.3
|
Đường kính mũi: 11.3mm; Đường kính chuôi: 11.3mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS5.7
|
Đường kính mũi: 5.7mm; Đường kính chuôi: 5.7mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS6.8
|
Đường kính mũi: 6.8mm; Đường kính chuôi: 6.8mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS7.1
|
Đường kính mũi: 7.1mm; Đường kính chuôi: 7.1mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS13.0
|
Đường kính mũi: 13mm; Đường kính chuôi: 13mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS3.1
|
Đường kính mũi: 3.1mm; Đường kính chuôi: 3.1mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS9.1
|
Đường kính mũi: 9.1mm; Đường kính chuôi: 9.1mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS8.3
|
Đường kính mũi: 8.3mm; Đường kính chuôi: 8.3mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS6.5
|
Đường kính mũi: 6.5mm; Đường kính chuôi: 6.5mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS7.4
|
Đường kính mũi: 7.4mm; Đường kính chuôi: 7.4mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS9.7
|
Đường kính mũi: 9.7mm; Đường kính chuôi: 9.7mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS4.8
|
Đường kính mũi: 4.8mm; Đường kính chuôi: 4.8mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS7.6
|
Đường kính mũi: 7.6mm; Đường kính chuôi: 7.6mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS6.3
|
Đường kính mũi: 6.3mm; Đường kính chuôi: 6.3mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS4.7
|
Đường kính mũi: 4.7mm; Đường kính chuôi: 4.7mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS5.9
|
Đường kính mũi: 5.9mm; Đường kính chuôi: 5.9mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS6.0
|
Đường kính mũi: 6mm; Đường kính chuôi: 6mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS7.0
|
Đường kính mũi: 7mm; Đường kính chuôi: 7mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS8.1
|
Đường kính mũi: 8.1mm; Đường kính chuôi: 8.1mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS12.0
|
Đường kính mũi: 12mm; Đường kính chuôi: 12mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS2.9
|
Đường kính mũi: 2.9mm; Đường kính chuôi: 2.9mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS3.0
|
Đường kính mũi: 3mm; Đường kính chuôi: 3mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS4.2
|
Đường kính mũi: 4.2mm; Đường kính chuôi: 4.2mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS12.4
|
Đường kính mũi: 12.4mm; Đường kính chuôi: 12.4mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS4.9
|
Đường kính mũi: 4.9mm; Đường kính chuôi: 4.9mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS1.9
|
Đường kính mũi: 1.9mm; Đường kính chuôi: 1.9mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS2.7
|
Đường kính mũi: 2.7mm; Đường kính chuôi: 2.7mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS4.1
|
Đường kính mũi: 4.1mm; Đường kính chuôi: 4.1mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS5.6
|
Đường kính mũi: 5.6mm; Đường kính chuôi: 5.6mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS6.2
|
Đường kính mũi: 6.2mm; Đường kính chuôi: 6.2mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS10.0
|
Đường kính mũi: 10mm; Đường kính chuôi: 10mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS8.0
|
Đường kính mũi: 8mm; Đường kính chuôi: 8mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS9.8
|
Đường kính mũi: 9.8mm; Đường kính chuôi: 9.8mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS1.3
|
Đường kính mũi: 1.3mm; Đường kính chuôi: 1.3mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS10.4
|
Đường kính mũi: 10.4mm; Đường kính chuôi: 10.4mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS12.9
|
Đường kính mũi: 12.9mm; Đường kính chuôi: 12.9mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS2.0
|
Đường kính mũi: 2mm; Đường kính chuôi: 2mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS6.1
|
Đường kính mũi: 6.1mm; Đường kính chuôi: 6.1mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS7.9
|
Đường kính mũi: 7.9mm; Đường kính chuôi: 7.9mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS4.4
|
Đường kính mũi: 4.4mm; Đường kính chuôi: 4.4mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS5.2
|
Đường kính mũi: 5.2mm; Đường kính chuôi: 5.2mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS8.2
|
Đường kính mũi: 8.2mm; Đường kính chuôi: 8.2mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS7.3
|
Đường kính mũi: 7.3mm; Đường kính chuôi: 7.3mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS5.3
|
Đường kính mũi: 5.3mm; Đường kính chuôi: 5.3mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS2.2
|
Đường kính mũi: 2.2mm; Đường kính chuôi: 2.2mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS5.4
|
Đường kính mũi: 5.4mm; Đường kính chuôi: 5.4mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS6.4
|
Đường kính mũi: 6.4mm; Đường kính chuôi: 6.4mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS6.6
|
Đường kính mũi: 6.6mm; Đường kính chuôi: 6.6mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS6.7
|
Đường kính mũi: 6.7mm; Đường kính chuôi: 6.7mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS3.9
|
Đường kính mũi: 3.9mm; Đường kính chuôi: 3.9mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS4.3
|
Đường kính mũi: 4.3mm; Đường kính chuôi: 4.3mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS4.5
|
Đường kính mũi: 4.5mm; Đường kính chuôi: 4.5mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS4.6
|
Đường kính mũi: 4.6mm; Đường kính chuôi: 4.6mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS12.2
|
Đường kính mũi: 12.2mm; Đường kính chuôi: 12.2mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS2.3
|
Đường kính mũi: 2.3mm; Đường kính chuôi: 2.3mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS10.6
|
Đường kính mũi: 10.6mm; Đường kính chuôi: 10.6mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS12.6
|
Đường kính mũi: 12.6mm; Đường kính chuôi: 12.6mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS10.2
|
Đường kính mũi: 10.2mm; Đường kính chuôi: 10.2mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS10.5
|
Đường kính mũi: 10.5mm; Đường kính chuôi: 10.5mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS12.5
|
Đường kính mũi: 12.5mm; Đường kính chuôi: 12.5mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS2.8
|
Đường kính mũi: 2.8mm; Đường kính chuôi: 2.8mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS1.4
|
Đường kính mũi: 1.4mm; Đường kính chuôi: 1.4mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS1.7
|
Đường kính mũi: 1.7mm; Đường kính chuôi: 1.7mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS11.9
|
Đường kính mũi: 11.9mm; Đường kính chuôi: 11.9mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS2.6
|
Đường kính mũi: 2.6mm; Đường kính chuôi: 2.6mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS4.0
|
Đường kính mũi: 4mm; Đường kính chuôi: 4mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS1.5
|
Đường kính mũi: 1.5mm; Đường kính chuôi: 1.5mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS6.9
|
Đường kính mũi: 6.9mm; Đường kính chuôi: 6.9mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS7.2
|
Đường kính mũi: 7.2mm; Đường kính chuôi: 7.2mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS8.8
|
Đường kính mũi: 8.8mm; Đường kính chuôi: 8.8mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS9.2
|
Đường kính mũi: 9.2mm; Đường kính chuôi: 9.2mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS8.7
|
Đường kính mũi: 8.7mm; Đường kính chuôi: 8.7mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS1.1
|
Đường kính mũi: 1.1mm; Đường kính chuôi: 1.1mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS3.6
|
Đường kính mũi: 3.6mm; Đường kính chuôi: 3.6mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS3.7
|
Đường kính mũi: 3.7mm; Đường kính chuôi: 3.7mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS5.1
|
Đường kính mũi: 5.1mm; Đường kính chuôi: 5.1mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS5.5
|
Đường kính mũi: 5.5mm; Đường kính chuôi: 5.5mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS9.5
|
Đường kính mũi: 9.5mm; Đường kính chuôi: 9.5mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS2.5
|
Đường kính mũi: 2.5mm; Đường kính chuôi: 1.64mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS1.2
|
Đường kính mũi: 1.2mm; Đường kính chuôi: 1.2mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS12.3
|
Đường kính mũi: 12.3mm; Đường kính chuôi: 12.3mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS3.8
|
Đường kính mũi: 3.8mm; Đường kính chuôi: 3.8mm; Tổng chiều dài: 90mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS1.8
|
Đường kính mũi: 1.8mm; Đường kính chuôi: 1.8mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS10.8
|
Đường kính mũi: 10.8mm; Đường kính chuôi: 10.8mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS11.8
|
Đường kính mũi: 11.8mm; Đường kính chuôi: 11.8mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS12.8
|
Đường kính mũi: 12.8mm; Đường kính chuôi: 12.8mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS2.1
|
Đường kính mũi: 2.1mm; Đường kính chuôi: 2.1mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS7.5
|
Đường kính mũi: 7.5mm; Đường kính chuôi: 7.5mm; Tổng chiều dài: 115mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS8.5
|
Đường kính mũi: 8.5mm; Đường kính chuôi: 8.5mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS9.3
|
Đường kính mũi: 9.3mm; Đường kính chuôi: 9.3mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS1.0
|
Đường kính mũi: 1mm; Đường kính chuôi: 1mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS5.8
|
Đường kính mũi: 5.8mm; Đường kính chuôi: 5.8mm; Tổng chiều dài: 110mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS10.3
|
Đường kính mũi: 10.3mm; Đường kính chuôi: 10.3mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS11.4
|
Đường kính mũi: 11.4mm; Đường kính chuôi: 11.4mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS10.7
|
Đường kính mũi: 10.7mm; Đường kính chuôi: 10.7mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS11.1
|
Đường kính mũi: 11.1mm; Đường kính chuôi: 11.1mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS12.7
|
Đường kính mũi: 12.7mm; Đường kính chuôi: 12.7mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS3.2
|
Đường kính mũi: 3.2mm; Đường kính chuôi: 3.2mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS3.5
|
Đường kính mũi: 3.5mm; Đường kính chuôi: 3.5mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS7.8
|
Đường kính mũi: 7.8mm; Đường kính chuôi: 7.8mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS9.0
|
Đường kính mũi: 9mm; Đường kính chuôi: 9mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS3.3
|
Đường kính mũi: 3.3mm; Đường kính chuôi: 3.3mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS5.0
|
Đường kính mũi: 5mm; Đường kính chuôi: 5mm; Tổng chiều dài: 100mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS9.6
|
Đường kính mũi: 9.6mm; Đường kính chuôi: 9.6mm; Tổng chiều dài: 137mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS8.4
|
Đường kính mũi: 8.4mm; Đường kính chuôi: 8.4mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS9.9
|
Đường kính mũi: 9.9mm; Đường kính chuôi: 9.9mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS11.5
|
Đường kính mũi: 11.5mm; Đường kính chuôi: 11.5mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS11.6
|
Đường kính mũi: 11.6mm; Đường kính chuôi: 11.6mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS2.4
|
Đường kính mũi: 2.4mm; Đường kính chuôi: 2.4mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS11.2
|
Đường kính mũi: 11.2mm; Đường kính chuôi: 11.2mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS11.7
|
Đường kính mũi: 11.7mm; Đường kính chuôi: 11.7mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS12.1
|
Đường kính mũi: 12.1mm; Đường kính chuôi: 12.1mm; Tổng chiều dài: 155mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS8.6
|
Đường kính mũi: 8.6mm; Đường kính chuôi: 8.6mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS8.9
|
Đường kính mũi: 8.9mm; Đường kính chuôi: 8.9mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS9.4
|
Đường kính mũi: 9.4mm; Đường kính chuôi: 9.4mm; Tổng chiều dài: 130mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS3.4
|
Đường kính mũi: 3.4mm; Đường kính chuôi: 3.4mm; Tổng chiều dài: 80mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS7.7
|
Đường kính mũi: 7.7mm; Đường kính chuôi: 7.7mm; Tổng chiều dài: 125mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS1.6
|
Đường kính mũi: 1.6mm; Đường kính chuôi: 1.6mm; Tổng chiều dài: 70mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS10.1
|
Đường kính mũi: 10.1mm; Đường kính chuôi: 10.1mm; Tổng chiều dài: 140mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS10.9
|
Đường kính mũi: 10.9mm; Đường kính chuôi: 10.9mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
YKS11.0
|
Đường kính mũi: 11mm; Đường kính chuôi: 11mm; Tổng chiều dài: 145mm; Kiểu mũi khoan: Rãnh xoắn ốc; Vật liệu khoan phù hợp nhất: 30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK; Vật liệu khoan phù hợp: 40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|