Mũi khoan NACHI YKS series 

Mũi khoan NACHI YKS series
Hãng sản xuất: NACHI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 99

Series: Mũi khoan NACHI YKS series

Đặc điểm chung của Mũi khoan NACHI YKS series

Mũi khoan NACHI dòng YKS :
Lỗ đầu mũi khoan được thiết kế rộng, vì vậy việc cắt phoi tạo ra hiện tượng phóng điện đến moose, và bị nứt vì do hiện tượng tắc phoi xảy ra

Thông số kỹ thuật chung của Mũi khoan NACHI YKS series

Loại

Metal drill bits

Đơn vị đo

Metric

Đường kính mũi

1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.3mm, 2.4mm, 2.5mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.8mm, 2.9mm, 3mm, 3.1mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.4mm, 3.5mm, 3.6mm, 3.7mm, 3.8mm, 3.9mm, 4mm, 4.1mm, 4.2mm, 4.3mm, 4.4mm, 4.5mm, 4.6mm, 4.7mm, 4.8mm, 4.9mm, 5mm, 5.1mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.4mm, 5.5mm, 5.6mm, 5.7mm, 5.8mm, 5.9mm, 6mm, 6.1mm, 6.2mm, 6.3mm, 6.4mm, 6.5mm, 6.6mm, 6.7mm, 6.8mm, 6.9mm, 7mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13mm

Chất liệu mũi khoan

Cobalt high speed steels (HSS-Co)

Kiểu mũi khoan

Spiral flute

Góc vát của mũi (θ)

118°

Chiều dài rãnh xoắn

30mm, 35mm, 45mm, 55mm, 65mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 105mm, 115mm

Loại chuôi

Round (Straight shank)

Đường kính chuôi

1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.3mm, 2.4mm, 1.64mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.8mm, 2.9mm, 3mm, 3.1mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.4mm, 3.5mm, 3.6mm, 3.7mm, 3.8mm, 3.9mm, 4mm, 4.1mm, 4.2mm, 4.3mm, 4.4mm, 4.5mm, 4.6mm, 4.7mm, 4.8mm, 4.9mm, 5mm, 5.1mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.4mm, 5.5mm, 5.6mm, 5.7mm, 5.8mm, 5.9mm, 6mm, 6.1mm, 6.2mm, 6.3mm, 6.4mm, 6.5mm, 6.6mm, 6.7mm, 6.8mm, 6.9mm, 7mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13mm

Kích thước đầu chuôi

1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.3mm, 2.4mm, 1.64mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.8mm, 2.9mm, 3mm, 3.1mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.4mm, 3.5mm, 3.6mm, 3.7mm, 3.8mm, 3.9mm, 4mm, 4.1mm, 4.2mm, 4.3mm, 4.4mm, 4.5mm, 4.6mm, 4.7mm, 4.8mm, 4.9mm, 5mm, 5.1mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.4mm, 5.5mm, 5.6mm, 5.7mm, 5.8mm, 5.9mm, 6mm, 6.1mm, 6.2mm, 6.3mm, 6.4mm, 6.5mm, 6.6mm, 6.7mm, 6.8mm, 6.9mm, 7mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13mm

Tổng chiều dài

70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 110mm, 115mm, 125mm, 130mm, 137mm, 140mm, 145mm, 155mm

Chiều rãnh xoắn

Clockwise (right-handed)

Góc xoắn

38...39°

Vật liệu khoan phù hợp nhất

30...40 HRC, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK

Vật liệu khoan phù hợp

40...50 HRC, AC, ADC, SS400, SUS304, SUS316, SUS420

Vật liệu không nên khoan

50...65 HRC, CU, Ti / Ni Alloy

Đường kính tổng thể

1mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.7mm, 1.8mm, 1.9mm, 2mm, 2.1mm, 2.2mm, 2.3mm, 2.4mm, 1.64mm, 2.6mm, 2.7mm, 2.8mm, 2.9mm, 3mm, 3.1mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.4mm, 3.5mm, 3.6mm, 3.7mm, 3.8mm, 3.9mm, 4mm, 4.1mm, 4.2mm, 4.3mm, 2.65mm, 4.5mm, 2.85mm, 4.7mm, 4.8mm, 4.9mm, 5.0mm, 5.1mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.4mm, 5.5mm, 5.6mm, 5.7mm, 5.8mm, 5.9mm, 6.0mm, 6.1mm, 6.2mm, 6.3mm, 6.4mm, 6.5mm, 6.6mm, 6.7mm, 6.8mm, 6.9mm, 7.0mm, 7.1mm, 7.2mm, 7.3mm, 7.4mm, 7.5mm, 7.6mm, 7.7mm, 7.8mm, 7.9mm, 8.0mm, 8.1mm, 8.2mm, 8.3mm, 8.4mm, 8.5mm, 8.6mm, 8.7mm, 8.8mm, 8.9mm, 9mm, 9.1mm, 9.2mm, 9.3mm, 9.4mm, 9.5mm, 9.6mm, 9.7mm, 9.8mm, 9.9mm, 10.0mm, 10.1mm, 10.2mm, 10.3mm, 10.4mm, 10.5mm, 10.6mm, 10.7mm, 10.8mm, 10.9mm, 11.0mm, 11.1mm, 11.2mm, 11.3mm, 11.4mm, 11.5mm, 11.6mm, 11.7mm, 11.8mm, 11.9mm, 12.0mm, 12.1mm, 12.2mm, 12.3mm, 12.4mm, 12.5mm, 12.6mm, 12.7mm, 12.8mm, 12.9mm, 13.0mm

Chiều dài tổng thể

70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 110mm, 115mm, 125mm, 130mm, 137mm, 140mm, 145mm, 155mm

Tài liệu Mũi khoan NACHI YKS series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 4 -  Đã truy cập: 133.731.001
Chat hỗ trợ