Mũi taro xoắn YAMAWA PO series 

Mũi taro xoắn YAMAWA PO series
Hãng sản xuất: YAMAWA
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 25

Series: Mũi taro xoắn YAMAWA PO series

Thông số kỹ thuật chung của Mũi taro xoắn YAMAWA PO series

Loại

Spiral pointed taps

Hệ đo lường

Metric

Đơn chiếc/ bộ

Individual

Chất liệu

High speed steel (HSS)

Lớp phủ bề mặt

Oxide

Loại ren

Metric, Screw threads used on sewing machines, Unified, Whitworth

Cỡ ren

M1.2x0.25, M1.4x0.3, M1.6x0.35, M1.7x0.35, M1.8x0.35, M2x0.4, M2x0.25, M2.2x0.45, M2.2x0.25, M2.3x0.4, M2.5x0.45, M2.5x0.35, M2.6x0.45, M3x0.5, 3M0.6, M3x0.35, M3.5x0.6, M3.5x0.35, M4x0.7, 4M0.75, M4x0.5, M4.5x0.75, M4.5x0.5, M5x0.8, 5M0.9, M5x0.5, M5.5x0.9, M5.5x0.5, M6x1, M6x0.75, M6x0.5, M7x1, M7x0.75, M7x0.5, M8x1.25, M8x1, M8x0.75, M8x0.5, M9x1.25, M9x1, M9x0.75, M9x0.5, M10x1.5, M10x1.25, M10x1, M10x0.75, M10x0.5, M11x1.5, M11x1.25, M11x1, M11x0.75, M11x0.5, M12x1.75, M12x1.5, M12x1.25, M12x1, M12x0.75, M12x0.5, M13x1.75, M13x1.5, M13x1, M13x0.75, M13x0.5, M14x2, M14x1.5, M14x1.25, M14x1, M14x0.75, M14x0.5, M15x2, M15x1.5, M15x1, M16x2, M16x1.5, M16x1.25, M16x1, M17x1.5, M17x1, M18x2.5, M18x2, M18x1.5, M18x1.25, M18x1, M19x1.5, M19x1, M20x2.5, M20x2, M20x1.5, M20x1, M22x2.5, M22x2, M22x1.5, M22x1, M24x3, M24x2, M24x1.5, M24x1, M25x2, M25x1.5, M25x1, M26x3, M26x2, M26x1.5, M26x1, M27x3, M27x2, M27x1.5, M27x1, M28x2, 15/64SM28, 1/4SM24, 1/4SM40, M28x1.5, M28x1, M30x3.5, M30x3, M30x2, M30x1.5, M30x1, M32x3, M32x2, M32x1.5, M33x3.5, M33x3, M33x2, M33x1.5, M34x2, M34x1.5, M35x2, M35x1.5, M36x4, M36x3, M36x2, M36x1.5, M38x2, M38x1.5, M39x4, M39x3, M39x2, M39x1.5, M40x3, M40x2, M40x1.5, M42x4.5, M42x3, M42x2, M42x1.5, M45x4.5, M45x3, M45x2, M45x1.5, M48x5, M48x3, M48x2, M48x1.5, M50x1.5, No.0-80UNF, No.1-64UNC, No.1-72UNF, No.2-56UNC, No.2-64UNC, No.3-48UNC, No.3-56UNF, No.4-40UNC, No.4-48UNF, No.5-40UNC, No.5-44UNF, No.6-32UNC, No.6-40UNF, No.8-32UNC, No.8-36UNF, No.10-24UNC, No.10-32UNF, No.12-24UNC, No.12-28UNF, 1/4-20UNC, 1/4-28UNF, 5/16-24UNF, 5/16-32UNEF, 3/8-16UNC, 3/8-24UNF, 3/8-32UNEF, 7/16-14UNC, 7/16-20UNF, 7/16-28UNEF, 1/2-13UNC, 1/2-20UNF, 1/2-28UNEF, 9/16-12UNC, 9/16-18UNF, 5/8-11UNC, 5/8-18UNF, 5/8-24UNEF, 3/4-10UNC, 3/4-16UNF, 3/4-20UNEF, 7/8-9UNC, 7/8-14UNF, 1-8UNC, 1-12UNF, 1-14UNS, 1 1/8-7UNC, 1 1/8-12UNF, 1 1/4-7UNC, 1 1/4-12UNF, 1 3/8-6UNC, 1 3/8-12UNF, 1 1/2-6UNC, 1 1/2-12UNF, 1/8W40, 5/32W32, 3/16W24, 7/32W24, 1/4W20, 5/16W18, 3/8W16, 7/16W14, 1/2W12, 9/16W12, 5/8W11, 3/4W10, 7/8W9, 1W8, 1 1/8W7, 1 1/4W7, 1 3/8W6, 1 1/2W6, 2 W4.5, 3/32SM56, 1/8SM40, 1/8SM44, 9/64SM40, 11/64SM40, 3/16SM28, 3/16SM32, 7/32SM32

Chiều dài ren

4.5mm, 5.4mm, 6.3mm, 7.2mm, 8.1mm, 9mm, 6.5mm, 11mm, 13mm, 15mm, 19mm, 10mm, 23mm, 26mm, 14mm, 12mm

Kiểu tạo khía

Spiral point

Chiều ren

Clockwise (right-handed)

Tổng chiều dài

36mm, 42mm, 46mm, 52mm, 60mm, 62mm, 70mm, 75mm, 82mm, 88mm

Chiều dài dưới cổ

12mm, 14mm, 16mm, 17mm, 21mm, 22mm, 26mm

Đường kính chuôi

3mm, 4mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.2mm, 7mm, 8.5mm, 10.5mm

Chiều dài chuôi

24mm, 27mm, 29mm, 26mm, 33mm, 36mm, 38mm, 42mm, 45mm

Kiểu đầu vặn

Square

Kích thước đầu vặn

2.5mm, 3.2mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6.5mm, 8mm

Chiều dài đầu vặn

5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 11mm

Loại lỗ

Through hole

Tài liệu Mũi taro xoắn YAMAWA PO series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 4 -  Đã truy cập: 90.340.061
Chat hỗ trợ