B 0.5
|
Dùng cho dây mềm: 0.25...0.75mm², 22...18AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 11.5mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 1.25
|
Dùng cho dây mềm: 0.25...1.65mm², 22...16AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 15mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 100
|
Dùng cho dây mềm: 96.3...117.2mm², 4/0AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 38mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 100-72L
|
Dùng cho dây mềm: 96.3...117.2mm², 4/0AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 72mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 14
|
Dùng cho dây mềm: 10.52...16.78mm², 6AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 26mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 150
|
Dùng cho dây mềm: 117.2...152.05mm², 250...300MCM; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 54mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 60
|
Dùng cho dây mềm: 42.42...60.57mm², 1/0AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 36mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 60-72L
|
Dùng cho dây mềm: 42.42...60.57mm², 1/0AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 72mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 70
|
Dùng cho dây mềm: 60.57...76.28mm², 2/0AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 36mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 8
|
Dùng cho dây mềm: 6.64...10.52mm², 8AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 21mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 80
|
Dùng cho dây mềm: 76.28...96.3mm², 3/0AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 38mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 22
|
Dùng cho dây mềm: 16.78...26.66mm², 4AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 29mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 250
|
Dùng cho dây mềm: 250mm²; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 72mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 325
|
Dùng cho dây mềm: 242.27...325mm², 500...600MCM; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 72mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 38
|
Dùng cho dây mềm: 26.66...42.42mm², 2AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 32mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 38-40L
|
Dùng cho dây mềm: 26.66...42.42mm², 2AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 40mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 5.5
|
Dùng cho dây mềm: 2.63...6.64mm², 12...10AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 15mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 150-72L
|
Dùng cho dây mềm: 117.2...152.05mm², 250...300MCM; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 72mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 180
|
Dùng cho dây mềm: 152.05...192.6mm², 300...350MCM; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 55mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 2
|
Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 15mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 200
|
Dùng cho dây mềm: 192.6...242.27mm², 400MCM; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 63mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 200-72L
|
Dùng cho dây mềm: 192.6...242.27mm², 400MCM; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 72mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
B 22-40L
|
Dùng cho dây mềm: 16.78...26.66mm², 4AWG; Lớp cách điện: Không; Chiều dài tổng thể: 40mm; Đồng
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|