Loại |
Digital outside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric, Inch |
Số chốt vặn |
1 |
Khoảng đo |
0...150mm, 150...300mm, 300...400mm, 400...500mm, 500...600mm, 600...700mm, 700...800mm, 800...900mm, 900...1000mm, 0...6'', 6...12'', 12...18'', 18...24'', 24...30'', 30...36'' |
Hành trình đầu panme |
25mm, 1" |
Khoảng chia |
0.001mm, 0.00005", 0.0001" |
Sai số |
3µm, 0.00015" |
Dải phạm vi cài đặt tiêu chuẩn/ dải mở rộng |
100mm, 125mm, 50mm, 75mm, 150mm, 175mm, 200mm, 225mm, 250mm, 275mm, 300mm, 325mm, 350mm, 375mm, 400mm, 425mm, 450mm, 475mm, 500mm, 525mm, 550mm, 575mm, 600mm, 625mm, 650mm, 675mm, 700mm, 725mm, 750mm, 775mm, 800mm, 825mm, 850mm, 875mm, 900mm, 925mm, 950mm, 975mm, 1", 2", 3", 4", 5", 10", 11", 6", 7", 8", 9", 12", 13", 14", 15", 16", 17", 18", 19", 20", 21", 22", 23", 24", 25", 26", 27", 28", 29", 30", 31", 32", 33", 34", 35" |
Đầu đe có thể thay thế được |
6, 4 |
Hình dạng đầu đe |
Flat |
Vật liệu mặt trục chính |
Carbide |
Hình dạng đầu trục chính |
Flat |
Kích thước mặt trục chính |
D6.35mm, D8mm |
Khóa trục đo |
Yes |
Đường kính trục chính |
6.35mm, 8mm |
Trục chính quay |
Yes |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
18mm, 21mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
Loại truyền dẫn dữ liệu |
Bluetooh (Wireless), Cable |
Chức năng |
2-point Preset, Counting value composition error, Data hold, Data output, Lock, Low voltage, Presetting, Zero-setting function (INC measurement mode), Inch/mm conversion |
Chiều dày tổng thể |
18mm, 21mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Phụ kiện đi kèm |
Battery SR44: 938882, Spanner: 301336, Spanner: 200154 |
Phụ kiện mua rời |
Connecting cables: 02AZE140B, Connecting cables: 02AZD790B, Connecting unit: 02AZF310, USB input tool direct: 06AFM380B, U-WAVE-TM: 264-622 U-WAVE-TM: 264-623 U-WAVE-TMB Transmitter: 264-626, U-WAVE-TMB Transmitter: 264-627, Battery: SR44, Connecting cables L type: 04AZB512, Connecting cables L type: 04AZB513, Connecting cables straight type: 959149, Connecting cables straight type: 959150 |