Loại |
Digital outside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Inch, Metric |
Số chốt vặn |
0 |
Khoảng đo |
0...0.5", 0...12mm |
Hành trình đầu panme |
0.5", 12mm |
Khoảng chia |
0.0005", 0.01mm |
Sai số cho phép tối đa |
±0.001", ±0.02mm |
Vật liệu mặt đầu đe |
Carbide |
Hình dạng đầu đe |
Flat |
Khóa đe |
No |
Vật liệu mặt trục chính |
Carbide |
Hình dạng đầu trục chính |
Flat |
Kích thước mặt trục chính |
D5mm |
Khóa trục đo |
Yes |
Đường kính trục chính |
5mm |
Trục chính quay |
Non-rotating |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Lever |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
Chức năng |
Inch/mm conversion, Data hold, On/off, Zero-setting function (INC measurement mode) |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng |
53.8mm |
Chiều dài tổng |
101.7mm |
Chiều dày tổng |
21.6mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery SR44: 938882 |
Phụ kiện bán rời |
Battery: SR44 |