Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Undervoltage, Phase sequence , Phase loss , Asymmetry |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
85...250VAC, 85...250VDC |
Tần số hoạt động |
50Hz |
Loại ngõ vào |
Direct connection |
Định mức điện áp đầu vào |
220VAC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào định mức) |
73...109% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào định mức) |
100...136% |
Cài đặt bất đối xứng pha |
5...30% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.2...10s |
Thời gian hoạt động của thứ tự pha |
0.1s |
Thời gian hoạt động của mất pha |
0.5s |
Thời gian hoạt động của mất đối xứng pha |
0.5...10s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic, Manual, Remote |
Thời gian hồi |
1...10s |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Công suất |
3A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting, Flush mounting (Panel mount), Surface mounting (screw mounting) |
Kích thước lỗ khoét |
D65 mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
30...85% |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện bán rời |
CABLE-15-001, CABLE-15-002, CABLE-15-003, CABLE-15-00H, CABLE-15-010, CABLE-15-01H |