Loại |
Solid state relays for heater control |
Số pha của tải |
3 phase |
Điện áp tải |
24...240VAC, 180...400VAC, 200...480VAC |
Dòng điện tải |
10A, 20A, 40A, 60A, 30A, 50A |
Điện áp ngõ vào |
5...24VDC, 24VDC, 12...24VDC, 24VAC |
Tích hợp tản nhiệt |
Yes |
Chỉ thị trạng thái |
Led indicator |
Đặc điểm chuyển mạch |
Zero-cross |
Dòng điện dò (mạch chính) |
5mA, 10mA, 20mA |
Độ sụt áp tối đa khi ngõ ra ON (mạch chính) |
1.6V, 1.8V |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting, Surface mounting |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminal |
Nhiệt độ môi trường |
-30...80°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
240g, 340g, 460g, 900g, 290g, 410g |
Chiều rộng tổng thể |
27mm, 37mm, 47mm, 110mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CSA, UL, VDE |
Phụ kiện mua rời |
Din rail bracket: R99-12 |