Loại |
Current protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overcurrent, Undercurrent |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Số pha |
1-phase |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Điện áp |
100...240VAC |
Dải dòng điện ngõ vào |
0...1AAC, 0...1ADC, 0...5AAC, 0...5ADC |
Cài đặt dòng thấp |
2...20A, 80...200A, 5...25A, 1...5A |
Cài đặt quá dòng |
0.1...1AAC, 0.1...1ADC, 0.5...5AAC, 0.5...5ADC |
Thời gian hoạt động quá dòng / thấp dòng |
0.1...30s |
Đặt thời gian khởi động |
0…30s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic, Manual |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20…60°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
150g |
Chiều rộng tổng thể |
22.5mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
100mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Thiết bị tương thích |
Current transformer |